Có 1 kết quả:

má fan ㄇㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) inconvenient
(2) troublesome
(3) annoying
(4) to trouble or bother sb
(5) to put sb to trouble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0