Có 1 kết quả:
Má shēng ㄇㄚˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Asō (name)
(2) ASŌ Tarō (1940-), Japanese entrepreneur and LDP politician, prime minister 2008-2009
(2) ASŌ Tarō (1940-), Japanese entrepreneur and LDP politician, prime minister 2008-2009
Bình luận 0