Có 1 kết quả:

má bì ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) paralysis
(2) palsy
(3) numbness
(4) to benumb
(5) (fig.) to lull
(6) negligent
(7) apathetic

Bình luận 0