Có 7 kết quả:

ㄇㄚㄇㄜㄇㄜˊme ㄇㄛㄇㄛˊㄇㄛˇ
Âm Quan thoại: ㄇㄚ, ㄇㄜ, ㄇㄜˊ, me , ㄇㄛ, ㄇㄛˊ, ㄇㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: má 麻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IDHI (戈木竹戈)
Unicode: U+9EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ma, yêu
Âm Nôm: ma,
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mo1

Tự hình 2

Dị thể 10

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/7

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là .
2. Giản thể của chữ .

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là .
2. Giản thể của chữ .

ㄇㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)

me

phồn thể

ㄇㄛ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là .
2. Giản thể của chữ .

ㄇㄛˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tiny
(2) insignificant

Từ ghép 1

Từ điển trích dẫn

1. Cũng viết là .
2. Giản thể của chữ .