Có 7 kết quả:
mā ㄇㄚ • mē ㄇㄜ • mé ㄇㄜˊ • me • mō ㄇㄛ • mó ㄇㄛˊ • mǒ ㄇㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: má 麻 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸麻么
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: IDHI (戈木竹戈)
Unicode: U+9EBD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 10
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 么.
2. Giản thể của chữ 麼.
2. Giản thể của chữ 麼.
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 么.
2. Giản thể của chữ 麼.
2. Giản thể của chữ 麼.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bé nhỏ
2. vậy (trợ ngữ)
2. vậy (trợ ngữ)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 麼|么[me5]
Từ ghép 6
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 么.
2. Giản thể của chữ 麼.
2. Giản thể của chữ 麼.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 么.
2. Giản thể của chữ 麼.
2. Giản thể của chữ 麼.