Có 1 kết quả:
mí ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Japanese kokuji) I, me (archaic)
(2) suffix attached to the name of a person or pet
(3) pr. maro
(2) suffix attached to the name of a person or pet
(3) pr. maro
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh