Có 1 kết quả:

ㄇㄧˊ
Âm Pinyin: ㄇㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: má 麻 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: IDRHR (戈木口竹口)
Unicode: U+9EBF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): まろ (maro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi5, mo1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄇㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Japanese kokuji) I, me (archaic)
(2) suffix attached to the name of a person or pet
(3) pr. maro