Có 2 kết quả:
Huáng ㄏㄨㄤˊ • huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: huáng 黃 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TMWC (廿一田金)
Unicode: U+9EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng, huỳnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 5
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bệnh trung du Tổ Tháp viện - 病中遊祖塔院 (Tô Thức)
• Đa bệnh chấp nhiệt phụng hoài Lý thượng thư Chi Phương - 多病執熱奉懷李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Giang châu - Tại Khê Động - 江州-在谿洞 (Trần Phu)
• Hoạ Việt Thạch “Hiểu vọng” ký thi, kiêm trình Tượng Sơn - 和越石曉望寄詩兼呈象山 (Châu Hải Đường)
• Hoàng Thảo - 黃草 (Đỗ Phủ)
• Tẩu bút tạ Mạnh gián nghị ký tân trà - 走筆謝孟諫議寄新茶 (Lư Đồng)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Hoàng Đình Kiên)
• Thanh Môn ca tống đông đài Trương phán quan - 青門歌送東台張判官 (Sầm Tham)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tứ tiến sĩ - 賜進士 (Trần Nguyên Đán)
• Đa bệnh chấp nhiệt phụng hoài Lý thượng thư Chi Phương - 多病執熱奉懷李尚書之芳 (Đỗ Phủ)
• Giang châu - Tại Khê Động - 江州-在谿洞 (Trần Phu)
• Hoạ Việt Thạch “Hiểu vọng” ký thi, kiêm trình Tượng Sơn - 和越石曉望寄詩兼呈象山 (Châu Hải Đường)
• Hoàng Thảo - 黃草 (Đỗ Phủ)
• Tẩu bút tạ Mạnh gián nghị ký tân trà - 走筆謝孟諫議寄新茶 (Lư Đồng)
• Thanh bình nhạc - 清平樂 (Hoàng Đình Kiên)
• Thanh Môn ca tống đông đài Trương phán quan - 青門歌送東台張判官 (Sầm Tham)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Tứ tiến sĩ - 賜進士 (Trần Nguyên Đán)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Huang or Hwang
Từ ghép 102
bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黃河心不死 • Huáng Bīn hóng 黃賓虹 • Huáng Cháng yè 黃長燁 • Huáng Cháo 黃巢 • Huáng Cháo qǐ yì 黃巢起義 • Huáng Cháo zhī luàn 黃巢之亂 • Huáng dǎo 黃島 • Huáng dǎo qū 黃島區 • Huáng dì 黃帝 • Huáng dì Bā shí yī Nàn jīng 黃帝八十一難經 • Huáng dì Nèi jīng 黃帝內經 • Huáng dì zú 黃帝族 • Huáng Fēi hóng 黃飛鴻 • Huáng fù guǐ 黃父鬼 • Huáng Fù píng 黃富平 • Huáng gāng 黃岡 • Huáng gāng shì 黃岡市 • Huáng Guāng yù 黃光裕 • Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黃果樹大瀑布 • Huáng guǒ shù Pù bù 黃果樹瀑布 • Huáng Hǎi 黃海 • Huáng Hǎi běi dào 黃海北道 • Huáng hǎi dào 黃海道 • Huáng Hǎi nán dào 黃海南道 • Huáng Hé 黃河 • Huáng hé Dà hé chàng 黃河大合唱 • Huáng Hé liú yù 黃河流域 • Huáng hè Lóu 黃鶴樓 • Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黃花崗七十二烈士 • Huáng huā gǎng 黃花崗 • Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義 • Huáng huá shì 黃驊市 • Huáng huò 黃禍 • Huáng jiǎn 黃簡 • Huáng Jiàn nán 黃建南 • Huáng jiào 黃教 • Huáng jīn 黃巾 • Huáng Jīn bǎo 黃金寶 • Huáng jīn Hǎi àn 黃金海岸 • Huáng Jīn huī 黃金輝 • Huáng jīn jūn 黃巾軍 • Huáng jīn Mín biàn 黃巾民變 • Huáng jīn Qǐ yì 黃巾起義 • Huáng jīn zhī Luàn 黃巾之亂 • Huáng Jú 黃菊 • Huáng Kè qiáng 黃克強 • Huáng líng 黃陵 • Huáng líng xiàn 黃陵縣 • Huáng liú 黃流 • Huáng liú zhèn 黃流鎮 • Huáng lóng 黃龍 • Huáng lóng xiàn 黃龍縣 • Huáng méi 黃梅 • Huáng méi xì 黃梅戲 • Huáng méi xiàn 黃梅縣 • Huáng nán 黃南 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州 • Huáng nán zhōu 黃南州 • Huáng pí 黃陂 • Huáng pí qū 黃陂區 • Huáng piāo 黃漂 • Huáng píng 黃平 • Huáng píng xiàn 黃平縣 • Huáng pǔ 黃埔 • Huáng pǔ 黃浦 • Huáng pǔ jiāng 黃浦江 • Huáng pǔ Jūn xiào 黃埔軍校 • Huáng pǔ qū 黃埔區 • Huáng pǔ qū 黃浦區 • Huáng quán 黃泉 • Huáng shān 黃山 • Huáng shān qū 黃山區 • Huáng shān shì 黃山市 • Huáng shí 黃石 • Huáng shí gǎng 黃石港 • Huáng shí gǎng qū 黃石港區 • Huáng Shí gōng 黃石公 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黃石公三略 • Huáng shí shì 黃石市 • Huáng Tāo 黃滔 • Huáng Tíng jiān 黃庭堅 • Huáng tíng Jīng 黃庭經 • Huáng tǔ dì 黃土地 • Huáng tǔ Gāo yuán 黃土高原 • Huáng Xìn 黃信 • Huáng Xīng 黃興 • Huáng yán 黃岩 • Huáng yán Dǎo 黃岩島 • Huáng yán qū 黃岩區 • Huáng Yǐ jìng 黃以靜 • Huáng Zhōng 黃忠 • Huáng zhōu 黃州 • Huáng zhōu qū 黃州區 • Huáng Zōng xī 黃宗羲 • Huáng Zūn xiàn 黃遵憲 • mìng fù Huáng quán 命赴黃泉 • mìng guī Huáng quán 命歸黃泉 • tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳進黃河洗不清 • Xià Huáng gōng 夏黃公 • Yán Huáng zǐ sūn 炎黃子孫 • zhí dǎo Huáng Lóng 直搗黃龍 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黃蓋
phồn thể
Từ điển phổ thông
vàng, màu vàng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín. Ngày xưa lấy năm sắc chia sánh với năm phương. Màu vàng cho là sắc ở giữa, cho nên coi màu vàng là màu quý nhất. Về đời quân chủ các tờ chiếu mệnh đều dùng màu vàng, cho đến các đồ trang sức chỉ vua là được dùng màu vàng thôi.
2. (Danh) Chỉ đất. ◎Như: “huyền hoàng” 玄黃 trời đất, “huyền hoàng phẩu phán” 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
3. (Danh) Người già. § Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là “hoàng phát” 黃髮 hay “hoàng củ” 黃耇.
4. (Danh) Trẻ con. § Phép tính số dân của nhà Đường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là “hoàng”. Cho nên (số) trẻ con gọi là “hoàng khẩu” 黃口.
5. (Danh) Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là “hoàng bạch vật” 黃白物.
6. (Danh) Gọi tắt của “Hoàng Đế” 黃帝, hiệu của một vua thời thượng cổ Trung Quốc. ◎Như: “Viêm Hoàng tử tôn” 炎黃子孫 con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế (người Trung Quốc tự xưng là con cháu của Viêm Hoàng), “Hoàng Lão chi thuật” 黃老之術 thuật của Hoàng Đế và Lão Tử.
7. (Danh) Họ “Hoàng”.
8. (Động) Úa vàng. ◇Thi Kinh 詩經: “Hà thảo bất hoàng, Hà nhật bất hành” 何草不黃, 何日不行 (Tiểu nhã 小雅, Hà thảo bất hoàng 何草不黃) Cỏ cây nào không vàng úa, Ngày nào mà chẳng đi (đánh giặc).
9. (Động) Thất bại. ◎Như: “mãi mại hoàng liễu” 買賣黃了 mua bán thất bại rồi.
10. (Tính) Tục, dung tục, đồi trụy. ◎Như: “hoàng sắc tiểu thuyết” 黃色小說 tiểu thuyết tục.
11. Cũng viết là 黄.
2. (Danh) Chỉ đất. ◎Như: “huyền hoàng” 玄黃 trời đất, “huyền hoàng phẩu phán” 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
3. (Danh) Người già. § Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là “hoàng phát” 黃髮 hay “hoàng củ” 黃耇.
4. (Danh) Trẻ con. § Phép tính số dân của nhà Đường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là “hoàng”. Cho nên (số) trẻ con gọi là “hoàng khẩu” 黃口.
5. (Danh) Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là “hoàng bạch vật” 黃白物.
6. (Danh) Gọi tắt của “Hoàng Đế” 黃帝, hiệu của một vua thời thượng cổ Trung Quốc. ◎Như: “Viêm Hoàng tử tôn” 炎黃子孫 con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế (người Trung Quốc tự xưng là con cháu của Viêm Hoàng), “Hoàng Lão chi thuật” 黃老之術 thuật của Hoàng Đế và Lão Tử.
7. (Danh) Họ “Hoàng”.
8. (Động) Úa vàng. ◇Thi Kinh 詩經: “Hà thảo bất hoàng, Hà nhật bất hành” 何草不黃, 何日不行 (Tiểu nhã 小雅, Hà thảo bất hoàng 何草不黃) Cỏ cây nào không vàng úa, Ngày nào mà chẳng đi (đánh giặc).
9. (Động) Thất bại. ◎Như: “mãi mại hoàng liễu” 買賣黃了 mua bán thất bại rồi.
10. (Tính) Tục, dung tục, đồi trụy. ◎Như: “hoàng sắc tiểu thuyết” 黃色小說 tiểu thuyết tục.
11. Cũng viết là 黄.
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow
(2) pornographic
(3) to fall through
(2) pornographic
(3) to fall through
Từ ghép 282
bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黃 • bái máo huáng yuè 白旄黃鉞 • cāng huáng 倉黃 • cāng huáng 蒼黃 • chéng huáng 橙黃 • chūn huáng jú 春黃菊 • chūn huáng jú shǔ 春黃菊屬 • cí huáng 雌黃 • cōng huáng 蔥黃 • dà huáng 大黃 • dà huáng fēng 大黃蜂 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥 • dà huáng yú 大黃魚 • dàn huáng 淡黃 • dàn huáng 蛋黃 • dàn huáng jiàng 蛋黃醬 • dàn huáng sù 蛋黃素 • dàn huáng yāo liǔ yīng 淡黃腰柳鶯 • dì huáng 地黃 • èr huáng 二黃 • fǎn quàn huáng niú 返券黃牛 • Fēi huáng téng dá 飛黃騰達 • gōng huáng 宮黃 • hé huáng sù 核黃素 • Hé jì huáng pǔ 和記黃埔 • hēi guān huáng bēi 黑冠黃鵯 • hēi tóu huáng lí 黑頭黃鸝 • hēi zhěn huáng lí 黑枕黃鸝 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫 • huā huáng 花黃 • huáng bái jiāo diǎn 黃白交點 • huáng bān 黃斑 • huáng bāo chē 黃包車 • huáng bǐng 黃餅 • huáng bò 黃柏 • huáng bò 黃檗 • huáng bù liū qiū 黃不溜秋 • huáng chì sè 黃赤色 • huáng dà xiān 黃大仙 • huáng dǎn 黃疸 • huáng dǎn bìng 黃疸病 • huáng dào 黃道 • huáng dào shí èr gōng 黃道十二宮 • huáng dèng dèng 黃澄澄 • huáng dì zhái jīng 黃帝宅經 • huáng dòu 黃豆 • huáng é yā què 黃額鴉雀 • huáng fēng 黃蜂 • huáng fù guān bēi 黃腹冠鵯 • huáng fù huā mì niǎo 黃腹花蜜鳥 • huáng fù jiāo yīng 黃腹鷦鶯 • huáng fù jiǎo zhì 黃腹角雉 • huáng fù liǔ yīng 黃腹柳鶯 • huáng fù liù 黃腹鷚 • huáng fù shān què 黃腹山雀 • huáng fù shàn wěi wēng 黃腹扇尾鶲 • huáng fù shù yīng 黃腹樹鶯 • huáng fù wēng yīng 黃腹鶲鶯 • huáng fù zhuó huā niǎo 黃腹啄花鳥 • huáng gāng zhuó huā niǎo 黃肛啄花鳥 • huáng gǔ suǐ 黃骨髓 • huáng guā 黃瓜 • huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥 • huáng hàn shé 黃頷蛇 • huáng hè bān 黃褐斑 • huáng hè sè 黃褐色 • huáng hóu 黃喉 • huáng hóu fēng hǔ 黃喉蜂虎 • huáng hóu què méi 黃喉雀鶥 • huáng hóu wú 黃喉鵐 • huáng hóu zào méi 黃喉噪鶥 • huáng huā 黃花 • huáng huā cài 黃花菜 • huáng huā cài dōu liáng le 黃花菜都涼了 • huáng huā gū niang 黃花姑娘 • huáng huā guī nǚ 黃花閨女 • huáng huā lí mù 黃花梨木 • huáng huā nǚ 黃花女 • huáng huā nǚ ér 黃花女兒 • huáng huā yòu nǚ 黃花幼女 • huáng huā yú 黃花魚 • huáng hūn 黃昏 • huáng hūn liàn 黃昏戀 • huáng huò 黃禍 • huáng jí líng 黃鶺鴒 • huáng jiá mài jī 黃頰麥雞 • huáng jiá shān què 黃頰山雀 • huáng jiāng 黃薑 • huáng jiàng 黃醬 • huáng jiāo 黃膠 • huáng jiǎo lǜ jiū 黃腳綠鳩 • huáng jiǎo sān zhǐ chún 黃腳三趾鶉 • huáng jiǎo yín ōu 黃腳銀鷗 • huáng jīn 黃金 • huáng jīn dàng 黃金檔 • huáng jīn fēn gē 黃金分割 • huáng jīn shí dài 黃金時代 • huáng jīn shí duàn 黃金時段 • huáng jīn wū 黃金屋 • huáng jīn zhōu 黃金週 • huáng jīng 黃精 • huáng jǐng fèng méi 黃頸鳳鶥 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥 • huáng jiǔ 黃酒 • huáng jú 黃菊 • huáng là 黃蠟 • huáng lí 黃梨 • huáng lí 黃鸝 • huáng lián 黃連 • huáng liǎn 黃臉 • huáng liǎn pó 黃臉婆 • huáng liáng měi mèng 黃粱美夢 • huáng liáng mèng 黃粱夢 • huáng liáng yī mèng 黃粱一夢 • huáng lóng bìng 黃龍病 • huáng lǜ 黃綠 • huáng lǜ bēi 黃綠鵯 • huáng lǜ sè 黃綠色 • huáng lú 黃櫨 • huáng má 黃麻 • huáng máo yā tou 黃毛丫頭 • huáng méi 黃酶 • huáng méi jī wēng 黃眉姬鶲 • huáng méi lín què 黃眉林雀 • huáng méi liǔ yīng 黃眉柳鶯 • huáng méi wú 黃眉鵐 • huáng niú 黃牛 • huáng niú piào 黃牛票 • huáng pái 黃牌 • huáng páo jiā shēn 黃袍加身 • huáng péng 黃鵬 • huáng pí 黃皮 • huáng piàn 黃片 • huáng piào lìng 黃嘌呤 • huáng qí 黃耆 • huáng qí 黃芪 • huáng qiū kuí 黃秋葵 • huáng qū méi 黃曲霉 • huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素 • huáng qū méi jūn 黃曲霉菌 • huáng què 黃雀 • huáng rè bìng 黃熱病 • huáng rè bìng dú 黃熱病毒 • huáng sè 黃色 • huáng sè shū kān 黃色書刊 • huáng sè zhà yào 黃色炸藥 • huáng shàn 黃蟮 • huáng shàn 黃鱔 • huáng shū 黃書 • huáng shǔ láng 黃鼠狼 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黃鼠狼給雞拜年 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心 • huáng shuǐ 黃水 • huáng shuǐ jīng 黃水晶 • huáng tǐ 黃體 • huáng tǐ qī 黃體期 • huáng tǐ tóng 黃體酮 • huáng tiě kuàng 黃鐵礦 • huáng tóng 黃酮 • huáng tóng 黃銅 • huáng tóu jí líng 黃頭鶺鴒 • huáng tǔ 黃土 • huáng tǔ bù lù tiān 黃土不露天 • huáng tǔ dì 黃土地 • huáng tǔ dì mào 黃土地貌 • huáng tuǐ yú xiāo 黃腿漁鴞 • huáng tún bēi 黃臀鵯 • huáng wěi yán 黃葦鳽 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥 • huáng wú 黃鵐 • huáng xiōng liǔ yīng 黃胸柳鶯 • huáng xiōng wú 黃胸鵐 • huáng xiōng zhī què 黃胸織雀 • huáng xuǎn 黃癬 • huáng yā 黃鴨 • huáng yán guì zhòu 黃炎貴胄 • huáng yáng 黃羊 • huáng yāo liǔ yīng 黃腰柳鶯 • huáng yāo tài yáng niǎo 黃腰太陽鳥 • huáng yāo xiǎng mì liè 黃腰響蜜鴷 • huáng yè 黃頁 • huáng yīng 黃鶯 • huáng yóu 黃油 • huáng yòu 黃鼬 • huáng yú 黃魚 • huáng yú chē 黃魚車 • huáng yù 黃玉 • huáng yuán jiāo 黃原膠 • huáng yuán suān yán 黃原酸鹽 • huáng zhì sǒu méi 黃痣藪鶥 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黃鐘譭棄瓦釜雷鳴 • huáng zhǒng 黃種 • huáng zhǒng rén 黃種人 • huáng zhuǎ sǔn 黃爪隼 • huáng zuǐ bái lù 黃嘴白鷺 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黃嘴角鴞 • huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥 • huáng zuǐ qián niǎo 黃嘴潛鳥 • huáng zuǐ shān yā 黃嘴山鴉 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀 • jiāng huáng 薑黃 • jiāng huáng sè 薑黃色 • jiāo huáng 嬌黃 • jiāo huáng 焦黃 • jīn huáng 金黃 • jīn huáng lí 金黃鸝 • jīn huáng sè 金黃色 • jú huáng sè 橘黃色 • lí huáng pìn mǔ 驪黃牝牡 • lì huáng 蠣黃 • liàng huáng dēng 亮黃燈 • liú huáng 硫黃 • lú huā huáng què 蘆花黃雀 • luǎn huáng 卵黃 • luǎn huáng guǎn 卵黃管 • luǎn huáng náng 卵黃囊 • luǎn huáng xiàn 卵黃腺 • má huáng 麻黃 • má huáng jiǎn 麻黃鹼 • má huáng sù 麻黃素 • Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 滿城盡帶黃金甲 • mǐ huáng 米黃 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天 • miàn huáng jī hóng 面黃肌閎 • miàn huáng jī shòu 面黃肌瘦 • míng rì huáng huā 明日黃花 • nǎi huáng bāo 奶黃包 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黃金 • Nèi huáng 內黃 • Nèi huáng xiàn 內黃縣 • niú huáng 牛黃 • pí huáng 皮黃 • pìn mǔ lí huáng 牝牡驪黃 • qiǎn huáng sè 淺黃色 • qīng huáng 青黃 • qīng huáng bù jiē 青黃不接 • qù yǎng má huáng jiǎn 去氧麻黃鹼 • rén lǎo zhū huáng 人老珠黃 • rén zào huáng yóu 人造黃油 • sǎo huáng 掃黃 • sǎo huáng dǎ fēi 掃黃打非 • sǎo huáng yùn dòng 掃黃運動 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 書中自有黃金屋,書中自有顏如玉 • shǔ hēi lùn huáng 數黑論黃 • shǔ huáng dào hēi 數黃道黑 • Tái wān huáng shān què 臺灣黃山雀 • tān huáng cài 攤黃菜 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蟬,黃雀在後 • tiān dì xuán huáng 天地玄黃 • tuō yǎng má huáng jiǎn 脫氧麻黃鹼 • wàng xià cí huáng 妄下雌黃 • xī huáng cǎo 溪黃草 • xī huáng jí líng 西黃鶺鴒 • xì zuǐ huáng lí 細嘴黃鸝 • Xiāng huáng qí 鑲黃旗 • xiǎo huáng 小黃 • xiǎo huáng guā 小黃瓜 • xiǎo huáng jiǎo yù 小黃腳鷸 • xiè huáng 蟹黃 • xiè huáng shuǐ 蟹黃水 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黃 • xióng huáng 雄黃 • xióng huáng jiǔ 雄黃酒 • yǎ ba chī huáng lián 啞巴吃黃蓮 • yǎ ba chī huáng lián 啞巴吃黃連 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 啞巴吃黃連,有苦說不出 • yān huáng guā 醃黃瓜 • yǎn wén huáng shān què 眼紋黃山雀 • yǎo rú huáng hè 杳如黃鶴 • Yí huáng 宜黃 • Yí huáng xiàn 宜黃縣 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黃鸝 • Zàng huáng què 藏黃雀 • zāo liū huáng yú 糟溜黃魚 • zāo liū huáng yú piàn 糟溜黃魚片 • zhè huáng 柘黃 • zhǐ huáng jīn 紙黃金 • zōng huáng 棕黃 • zǒng luǎn huáng guǎn 總卵黃管