Có 2 kết quả:

Huáng ㄏㄨㄤˊhuáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: Huáng ㄏㄨㄤˊ, huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 12
Bộ: huáng 黃 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TMWC (廿一田金)
Unicode: U+9EC3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng, huỳnh
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 5

Dị thể 1

1/2

Huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

surname Huang or Hwang

Từ ghép 102

bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黃河心不死Huáng Bīn hóng 黃賓虹Huáng Cháng yè 黃長燁Huáng Cháo 黃巢Huáng Cháo qǐ yì 黃巢起義Huáng Cháo zhī luàn 黃巢之亂Huáng dǎo 黃島Huáng dǎo qū 黃島區Huáng dì 黃帝Huáng dì Bā shí yī Nàn jīng 黃帝八十一難經Huáng dì Nèi jīng 黃帝內經Huáng dì zú 黃帝族Huáng Fēi hóng 黃飛鴻Huáng fù guǐ 黃父鬼Huáng Fù píng 黃富平Huáng gāng 黃岡Huáng gāng shì 黃岡市Huáng Guāng yù 黃光裕Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黃果樹大瀑布Huáng guǒ shù Pù bù 黃果樹瀑布Huáng Hǎi 黃海Huáng Hǎi běi dào 黃海北道Huáng hǎi dào 黃海道Huáng Hǎi nán dào 黃海南道Huáng Hé 黃河Huáng hé Dà hé chàng 黃河大合唱Huáng Hé liú yù 黃河流域Huáng hè Lóu 黃鶴樓Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黃花崗七十二烈士Huáng huā gǎng 黃花崗Huáng huā gǎng qǐ yì 黃花崗起義Huáng huá shì 黃驊市Huáng huò 黃禍Huáng jiǎn 黃簡Huáng Jiàn nán 黃建南Huáng jiào 黃教Huáng jīn 黃巾Huáng Jīn bǎo 黃金寶Huáng jīn Hǎi àn 黃金海岸Huáng Jīn huī 黃金輝Huáng jīn jūn 黃巾軍Huáng jīn Mín biàn 黃巾民變Huáng jīn Qǐ yì 黃巾起義Huáng jīn zhī Luàn 黃巾之亂Huáng Jú 黃菊Huáng Kè qiáng 黃克強Huáng líng 黃陵Huáng líng xiàn 黃陵縣Huáng liú 黃流Huáng liú zhèn 黃流鎮Huáng lóng 黃龍Huáng lóng xiàn 黃龍縣Huáng méi 黃梅Huáng méi xì 黃梅戲Huáng méi xiàn 黃梅縣Huáng nán 黃南Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黃南藏族自治州Huáng nán zhōu 黃南州Huáng pí 黃陂Huáng pí qū 黃陂區Huáng piāo 黃漂Huáng píng 黃平Huáng píng xiàn 黃平縣Huáng pǔ 黃埔Huáng pǔ 黃浦Huáng pǔ jiāng 黃浦江Huáng pǔ Jūn xiào 黃埔軍校Huáng pǔ qū 黃埔區Huáng pǔ qū 黃浦區Huáng quán 黃泉Huáng shān 黃山Huáng shān qū 黃山區Huáng shān shì 黃山市Huáng shí 黃石Huáng shí gǎng 黃石港Huáng shí gǎng qū 黃石港區Huáng Shí gōng 黃石公Huáng Shí gōng Sān lüè 黃石公三略Huáng shí shì 黃石市Huáng Tāo 黃滔Huáng Tíng jiān 黃庭堅Huáng tíng Jīng 黃庭經Huáng tǔ dì 黃土地Huáng tǔ Gāo yuán 黃土高原Huáng Xìn 黃信Huáng Xīng 黃興Huáng yán 黃岩Huáng yán Dǎo 黃岩島Huáng yán qū 黃岩區Huáng Yǐ jìng 黃以靜Huáng Zhōng 黃忠Huáng zhōu 黃州Huáng zhōu qū 黃州區Huáng Zōng xī 黃宗羲Huáng Zūn xiàn 黃遵憲mìng fù Huáng quán 命赴黃泉mìng guī Huáng quán 命歸黃泉tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳進黃河洗不清Xià Huáng gōng 夏黃公Yán Huáng zǐ sūn 炎黃子孫zhí dǎo Huáng Lóng 直搗黃龍Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黃蓋

huáng ㄏㄨㄤˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vàng, màu vàng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín. Ngày xưa lấy năm sắc chia sánh với năm phương. Màu vàng cho là sắc ở giữa, cho nên coi màu vàng là màu quý nhất. Về đời quân chủ các tờ chiếu mệnh đều dùng màu vàng, cho đến các đồ trang sức chỉ vua là được dùng màu vàng thôi.
2. (Danh) Chỉ đất. ◎Như: “huyền hoàng” 玄黃 trời đất, “huyền hoàng phẩu phán” 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
3. (Danh) Người già. § Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là “hoàng phát” 黃髮 hay “hoàng củ” 黃耇.
4. (Danh) Trẻ con. § Phép tính số dân của nhà Đường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là “hoàng”. Cho nên (số) trẻ con gọi là “hoàng khẩu” 黃口.
5. (Danh) Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là “hoàng bạch vật” 黃白物.
6. (Danh) Gọi tắt của “Hoàng Đế” 黃帝, hiệu của một vua thời thượng cổ Trung Quốc. ◎Như: “Viêm Hoàng tử tôn” 炎黃子孫 con cháu của Viêm Đế và Hoàng Đế (người Trung Quốc tự xưng là con cháu của Viêm Hoàng), “Hoàng Lão chi thuật” 黃老之術 thuật của Hoàng Đế và Lão Tử.
7. (Danh) Họ “Hoàng”.
8. (Động) Úa vàng. ◇Thi Kinh 詩經: “Hà thảo bất hoàng, Hà nhật bất hành” 何草不黃, 何日不行 (Tiểu nhã 小雅, Hà thảo bất hoàng 何草不黃) Cỏ cây nào không vàng úa, Ngày nào mà chẳng đi (đánh giặc).
9. (Động) Thất bại. ◎Như: “mãi mại hoàng liễu” 買賣黃了 mua bán thất bại rồi.
10. (Tính) Tục, dung tục, đồi trụy. ◎Như: “hoàng sắc tiểu thuyết” 黃色小說 tiểu thuyết tục.
11. Cũng viết là 黄.

Từ điển Trung-Anh

(1) yellow
(2) pornographic
(3) to fall through

Từ ghép 282

bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黃bái máo huáng yuè 白旄黃鉞cāng huáng 倉黃cāng huáng 蒼黃chéng huáng 橙黃chūn huáng jú 春黃菊chūn huáng jú shǔ 春黃菊屬cí huáng 雌黃cōng huáng 蔥黃dà huáng 大黃dà huáng fēng 大黃蜂dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黃冠啄木鳥dà huáng yú 大黃魚dàn huáng 淡黃dàn huáng 蛋黃dàn huáng jiàng 蛋黃醬dàn huáng sù 蛋黃素dàn huáng yāo liǔ yīng 淡黃腰柳鶯dì huáng 地黃èr huáng 二黃fǎn quàn huáng niú 返券黃牛Fēi huáng téng dá 飛黃騰達gōng huáng 宮黃hé huáng sù 核黃素Hé jì huáng pǔ 和記黃埔hēi guān huáng bēi 黑冠黃鵯hēi tóu huáng lí 黑頭黃鸝hēi zhěn huáng lí 黑枕黃鸝hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 紅橙黃綠藍靛紫huā huáng 花黃huáng bái jiāo diǎn 黃白交點huáng bān 黃斑huáng bāo chē 黃包車huáng bǐng 黃餅huáng bò 黃柏huáng bò 黃檗huáng bù liū qiū 黃不溜秋huáng chì sè 黃赤色huáng dà xiān 黃大仙huáng dǎn 黃疸huáng dǎn bìng 黃疸病huáng dào 黃道huáng dào shí èr gōng 黃道十二宮huáng dèng dèng 黃澄澄huáng dì zhái jīng 黃帝宅經huáng dòu 黃豆huáng é yā què 黃額鴉雀huáng fēng 黃蜂huáng fù guān bēi 黃腹冠鵯huáng fù huā mì niǎo 黃腹花蜜鳥huáng fù jiāo yīng 黃腹鷦鶯huáng fù jiǎo zhì 黃腹角雉huáng fù liǔ yīng 黃腹柳鶯huáng fù liù 黃腹鷚huáng fù shān què 黃腹山雀huáng fù shàn wěi wēng 黃腹扇尾鶲huáng fù shù yīng 黃腹樹鶯huáng fù wēng yīng 黃腹鶲鶯huáng fù zhuó huā niǎo 黃腹啄花鳥huáng gāng zhuó huā niǎo 黃肛啄花鳥huáng gǔ suǐ 黃骨髓huáng guā 黃瓜huáng guān zhuó mù niǎo 黃冠啄木鳥huáng hàn shé 黃頷蛇huáng hè bān 黃褐斑huáng hè sè 黃褐色huáng hóu 黃喉huáng hóu fēng hǔ 黃喉蜂虎huáng hóu què méi 黃喉雀鶥huáng hóu wú 黃喉鵐huáng hóu zào méi 黃喉噪鶥huáng huā 黃花huáng huā cài 黃花菜huáng huā cài dōu liáng le 黃花菜都涼了huáng huā gū niang 黃花姑娘huáng huā guī nǚ 黃花閨女huáng huā lí mù 黃花梨木huáng huā nǚ 黃花女huáng huā nǚ ér 黃花女兒huáng huā yòu nǚ 黃花幼女huáng huā yú 黃花魚huáng hūn 黃昏huáng hūn liàn 黃昏戀huáng huò 黃禍huáng jí líng 黃鶺鴒huáng jiá mài jī 黃頰麥雞huáng jiá shān què 黃頰山雀huáng jiāng 黃薑huáng jiàng 黃醬huáng jiāo 黃膠huáng jiǎo lǜ jiū 黃腳綠鳩huáng jiǎo sān zhǐ chún 黃腳三趾鶉huáng jiǎo yín ōu 黃腳銀鷗huáng jīn 黃金huáng jīn dàng 黃金檔huáng jīn fēn gē 黃金分割huáng jīn shí dài 黃金時代huáng jīn shí duàn 黃金時段huáng jīn wū 黃金屋huáng jīn zhōu 黃金週huáng jīng 黃精huáng jǐng fèng méi 黃頸鳳鶥huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黃頸擬蠟嘴雀huáng jǐng zhuó mù niǎo 黃頸啄木鳥huáng jiǔ 黃酒huáng jú 黃菊huáng là 黃蠟huáng lí 黃梨huáng lí 黃鸝huáng lián 黃連huáng liǎn 黃臉huáng liǎn pó 黃臉婆huáng liáng měi mèng 黃粱美夢huáng liáng mèng 黃粱夢huáng liáng yī mèng 黃粱一夢huáng lóng bìng 黃龍病huáng lǜ 黃綠huáng lǜ bēi 黃綠鵯huáng lǜ sè 黃綠色huáng lú 黃櫨huáng má 黃麻huáng máo yā tou 黃毛丫頭huáng méi 黃酶huáng méi jī wēng 黃眉姬鶲huáng méi lín què 黃眉林雀huáng méi liǔ yīng 黃眉柳鶯huáng méi wú 黃眉鵐huáng niú 黃牛huáng niú piào 黃牛票huáng pái 黃牌huáng páo jiā shēn 黃袍加身huáng péng 黃鵬huáng pí 黃皮huáng piàn 黃片huáng piào lìng 黃嘌呤huáng qí 黃耆huáng qí 黃芪huáng qiū kuí 黃秋葵huáng qū méi 黃曲霉huáng qū méi dú sù 黃曲霉毒素huáng qū méi jūn 黃曲霉菌huáng què 黃雀huáng rè bìng 黃熱病huáng rè bìng dú 黃熱病毒huáng sè 黃色huáng sè shū kān 黃色書刊huáng sè zhà yào 黃色炸藥huáng shàn 黃蟮huáng shàn 黃鱔huáng shū 黃書huáng shǔ láng 黃鼠狼huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黃鼠狼給雞拜年huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黃鼠狼給雞拜年,沒安好心huáng shuǐ 黃水huáng shuǐ jīng 黃水晶huáng tǐ 黃體huáng tǐ qī 黃體期huáng tǐ tóng 黃體酮huáng tiě kuàng 黃鐵礦huáng tóng 黃酮huáng tóng 黃銅huáng tóu jí líng 黃頭鶺鴒huáng tǔ 黃土huáng tǔ bù lù tiān 黃土不露天huáng tǔ dì 黃土地huáng tǔ dì mào 黃土地貌huáng tuǐ yú xiāo 黃腿漁鴞huáng tún bēi 黃臀鵯huáng wěi yán 黃葦鳽huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黃紋擬啄木鳥huáng wú 黃鵐huáng xiōng liǔ yīng 黃胸柳鶯huáng xiōng wú 黃胸鵐huáng xiōng zhī què 黃胸織雀huáng xuǎn 黃癬huáng yā 黃鴨huáng yán guì zhòu 黃炎貴胄huáng yáng 黃羊huáng yāo liǔ yīng 黃腰柳鶯huáng yāo tài yáng niǎo 黃腰太陽鳥huáng yāo xiǎng mì liè 黃腰響蜜鴷huáng yè 黃頁huáng yīng 黃鶯huáng yóu 黃油huáng yòu 黃鼬huáng yú 黃魚huáng yú chē 黃魚車huáng yù 黃玉huáng yuán jiāo 黃原膠huáng yuán suān yán 黃原酸鹽huáng zhì sǒu méi 黃痣藪鶥huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黃鐘譭棄瓦釜雷鳴huáng zhǒng 黃種huáng zhǒng rén 黃種人huáng zhuǎ sǔn 黃爪隼huáng zuǐ bái lù 黃嘴白鷺huáng zuǐ hé yàn ōu 黃嘴河燕鷗huáng zuǐ jiǎo xiāo 黃嘴角鴞huáng zuǐ lán què 黃嘴藍鵲huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黃嘴栗啄木鳥huáng zuǐ qián niǎo 黃嘴潛鳥huáng zuǐ shān yā 黃嘴山鴉huáng zuǐ zhū dǐng què 黃嘴朱頂雀jiāng huáng 薑黃jiāng huáng sè 薑黃色jiāo huáng 嬌黃jiāo huáng 焦黃jīn huáng 金黃jīn huáng lí 金黃鸝jīn huáng sè 金黃色jú huáng sè 橘黃色lí huáng pìn mǔ 驪黃牝牡lì huáng 蠣黃liàng huáng dēng 亮黃燈liú huáng 硫黃lú huā huáng què 蘆花黃雀luǎn huáng 卵黃luǎn huáng guǎn 卵黃管luǎn huáng náng 卵黃囊luǎn huáng xiàn 卵黃腺má huáng 麻黃má huáng jiǎn 麻黃鹼má huáng sù 麻黃素Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 滿城盡帶黃金甲mǐ huáng 米黃miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黃土背朝天miàn huáng jī hóng 面黃肌閎miàn huáng jī shòu 面黃肌瘦míng rì huáng huā 明日黃花nǎi huáng bāo 奶黃包nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黃金Nèi huáng 內黃Nèi huáng xiàn 內黃縣niú huáng 牛黃pí huáng 皮黃pìn mǔ lí huáng 牝牡驪黃qiǎn huáng sè 淺黃色qīng huáng 青黃qīng huáng bù jiē 青黃不接qù yǎng má huáng jiǎn 去氧麻黃鹼rén lǎo zhū huáng 人老珠黃rén zào huáng yóu 人造黃油sǎo huáng 掃黃sǎo huáng dǎ fēi 掃黃打非sǎo huáng yùn dòng 掃黃運動shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 書中自有黃金屋,書中自有顏如玉shǔ hēi lùn huáng 數黑論黃shǔ huáng dào hēi 數黃道黑Tái wān huáng shān què 臺灣黃山雀tān huáng cài 攤黃菜táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蟬,黃雀在後tiān dì xuán huáng 天地玄黃tuō yǎng má huáng jiǎn 脫氧麻黃鹼wàng xià cí huáng 妄下雌黃xī huáng cǎo 溪黃草xī huáng jí líng 西黃鶺鴒xì zuǐ huáng lí 細嘴黃鸝Xiāng huáng qí 鑲黃旗xiǎo huáng 小黃xiǎo huáng guā 小黃瓜xiǎo huáng jiǎo yù 小黃腳鷸xiè huáng 蟹黃xiè huáng shuǐ 蟹黃水xìn kǒu cí huáng 信口雌黃xióng huáng 雄黃xióng huáng jiǔ 雄黃酒yǎ ba chī huáng lián 啞巴吃黃蓮yǎ ba chī huáng lián 啞巴吃黃連yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 啞巴吃黃連,有苦說不出yān huáng guā 醃黃瓜yǎn wén huáng shān què 眼紋黃山雀yǎo rú huáng hè 杳如黃鶴Yí huáng 宜黃Yí huáng xiàn 宜黃縣Yìn dù jīn huáng lí 印度金黃鸝Zàng huáng què 藏黃雀zāo liū huáng yú 糟溜黃魚zāo liū huáng yú piàn 糟溜黃魚片zhè huáng 柘黃zhǐ huáng jīn 紙黃金zōng huáng 棕黃zǒng luǎn huáng guǎn 總卵黃管