Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng tǔ
ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ
1
/1
黃土
huáng tǔ
ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
loess (yellow sandy soil typical of north China)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Các dạ - 閣夜
(
Đỗ Phủ
)
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Ngô Triệu
)
•
Đề Tào Tháo chi mộ - 題曹操之墓
(
Bùi Văn Dị
)
•
Đề tân bảng - 題新榜
(
La Ẩn
)
•
Hảo liễu ca chú - 好了歌注
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Kiều hoạch thụ bì đề điếu Đạm Tiên thi kỳ 1 - 翹劃樹皮題弔淡仙詩其一
(
Thanh Tâm tài nhân
)
•
Ký Địch minh phủ Bác Tế - 寄狄明府博濟
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngọc Hoa cung - 玉華宮
(
Đỗ Phủ
)
•
Thanh Tâm tài nhân thi tập tự - 青心才人詩集序
(
Chu Mạnh Trinh
)
•
Thính nữ đạo sĩ Biện Ngọc Kinh đàn cầm ca - 聽女道士卞玉京彈琴歌
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0