Có 1 kết quả:

Huáng Cháo ㄏㄨㄤˊ ㄔㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Huang Chao (-884), leader of peasant uprising 875-884 in late Tang

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0