Có 1 kết quả:

Huáng Cháo qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄔㄠˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Huang Chao peasant uprising 875-884 in late Tang, led by Huang Chao