Có 1 kết quả:
Huáng Cháo qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄔㄠˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ
Huáng Cháo qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄔㄠˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huang Chao peasant uprising 875-884 in late Tang, led by Huang Chao
Bình luận 0
Huáng Cháo qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄔㄠˊ ㄑㄧˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0