Có 1 kết quả:

Huáng Tíng jiān ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Huang Tingjian (1045-1105), Song poet and calligrapher

Bình luận 0