Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng tíng Jīng
ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ
1
/1
黃庭經
Huáng tíng Jīng
ㄏㄨㄤˊ ㄊㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huangting Jing, one of the primary scriptures of Daoism
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Thẩm bát trai - 題沈八齋
(
Sướng Đương
)
Bình luận
0