Có 1 kết quả:

Huáng jiào ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Yellow hat or Gelugpa school of Tibetan buddhism
(2) also written 格魯派|格鲁派[Ge2 lu3 pai4]

Bình luận 0