Có 1 kết quả:
huáng qū méi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩ ㄇㄟˊ ㄐㄩㄣ
huáng qū méi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩ ㄇㄟˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Aspergillus flavus (fungus typically found on crops)
Bình luận 0
huáng qū méi jūn ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩ ㄇㄟˊ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0