Có 1 kết quả:

Huáng guǒ shù Pù bù ㄏㄨㄤˊ ㄍㄨㄛˇ ㄕㄨˋ ㄆㄨˋ ㄅㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Huangguoshu waterfalls, Anshun 安順|安顺[An1 shun4], Guizhou

Bình luận 0