Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng méi
ㄏㄨㄤˊ ㄇㄟˊ
1
/1
黃梅
Huáng méi
ㄏㄨㄤˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huangmei county in Huanggang 黃岡|黄冈[Huang2 gang1], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bán dạ - 半夜
(
Ryōkan Taigu
)
•
Đa bệnh chấp nhiệt phụng hoài Lý thượng thư Chi Phương - 多病執熱奉懷李尚書之芳
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoạ Hưng Trí thượng vị hầu - 和興智上位侯
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Hoạ tham tán đại thần hành dinh thưởng cúc thập vịnh kỳ 02 - 和參贊大臣行營賞菊十詠其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoàng Mai kiều vãn diểu - 黃梅橋晚眺
(
Nguyễn Du
)
•
Lãng đào sa kỳ 3 - 浪淘沙其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Nghệ Từ khanh mịch quả tài - 詣徐卿覓果栽
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lĩnh Thượng mai - 贈嶺上梅
(
Tô Thức
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Thái Thân
)
•
Trừu thần ngâm - 抽脣吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
Bình luận
0