Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng méi
ㄏㄨㄤˊ ㄇㄟˊ
1
/1
黃梅
Huáng méi
ㄏㄨㄤˊ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Huangmei county in Huanggang 黃岡|黄冈[Huang2 gang1], Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ học viện đông hàn ngẫu ngâm - 古學院冬寒偶吟
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Khuê oán kỳ 097 - 閨怨其九十七
(
Tôn Phần
)
•
Lãng đào sa kỳ 3 - 浪淘沙其三
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mai vũ - 梅雨
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lĩnh Thượng mai - 贈嶺上梅
(
Tô Thức
)
•
Tây Sơn thi hoạ giả tam thập dư nhân, tái dụng tiền vận vi tạ - 西山詩和者三十餘人,再用前韻為謝
(
Tô Thức
)
•
Thục trung kỳ 1 - 蜀中其一
(
Trịnh Cốc
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Thái Thân
)
•
Ước khách - 約客
(
Triệu Sư Tú
)
Bình luận
0