Có 1 kết quả:
huáng shuǐ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) citrine (orange or yellow quartz SiO2)
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
(2) yellow water
(3) name of river in Henan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0