Có 1 kết quả:

huáng shuǐ ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) citrine (orange or yellow quartz SiO2)
(2) yellow water
(3) name of river in Henan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0