Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Huáng liú
ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄡˊ
1
/1
黃流
Huáng liú
ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 黃流鎮|黄流镇[Huang2 liu2 zhen4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Độ Hoàng Hà - 渡黃河
(
Phan Huy Thực
)
•
Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州
(
Trương Nguyên Cán
)
•
Hạn lộc 2 - 旱麓 2
(
Khổng Tử
)
•
Kinh Điệp sơn - 經叠山
(
Lê Thánh Tông
)
•
Thần độ Hoàng Hà - 晨渡黃河
(
Phan Huy Ích
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - Bát nguyệt nhị thập tam nhật, Nùng Châu đại thuỷ, ức tiền niên Tây du, thử nhật chính tại Kỳ Phụ, thảm nhiên ca Thương điệu nhất khúc - 水調歌頭-八月二十三日,濃州大水,憶前年西遊,此日正在岐阜,慘然歌商調一曲
(
Morikawa Chikukei
)
•
Vũ - 雨
(
Hoàng Tấn
)
Bình luận
0