Có 1 kết quả:

huáng dǎn ㄏㄨㄤˊ ㄉㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

bệnh vàng (mặt vàng ủng, mỏi mệt)

Từ điển Trung-Anh

jaundice