Có 1 kết quả:
huáng bái jiāo diǎn ㄏㄨㄤˊ ㄅㄞˊ ㄐㄧㄠ ㄉㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) ecliptic line
(2) intersection of the ecliptic with the moon's orbit plane
(2) intersection of the ecliptic with the moon's orbit plane
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0