Có 1 kết quả:

Huáng Shí gōng ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄍㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Huang Shigong, also known as Xia Huanggong 夏黃公|夏黄公[Xia4 Huang2 gong1] (dates of birth and death uncertain), Daoist hermit of the Qin Dynasty 秦代[Qin2 dai4] and purported author

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0