Có 1 kết quả:
huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ
huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0