Có 1 kết quả:

huáng liáng yī mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄧ ㄇㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 黃粱夢|黄粱梦[huang2 liang2 meng4]

Một số bài thơ có sử dụng