Có 1 kết quả:

huáng liáng mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dream of golden millet
(2) fig. illusions of wealth and glory
(3) pipe dream

Bình luận 0