Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng yáng
ㄏㄨㄤˊ ㄧㄤˊ
1
/1
黃羊
huáng yáng
ㄏㄨㄤˊ ㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mongolian gazelle
(2) Procapra gutturosa
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh Tý tống Táo tức sự - 庚子送灶即事
(
Lỗ Tấn
)
•
Giá phát Thượng Kinh - 駕發上京
(
Mã Tổ Thường
)
•
Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一
(
Lệnh Hồ Sở
)
•
Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Vu trung hảo (Thuỳ đạo Âm Sơn hành lộ nan) - 于中好(誰道陰山行路難)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
Bình luận
0