Có 1 kết quả:

huáng huā nǚ ér ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄦˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 黃花閨女|黄花闺女[huang2 hua1 gui1 nu:3]