Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng dào
ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ
1
/1
黃道
huáng dào
ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the ecliptic (the plane of the solar system)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảnh tinh phú - 景星賦
(
Đào Sư Tích
)
•
Hạ đăng cực - 賀登極
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Hoạ Đại Minh sứ Dư Quý kỳ 1 - 和大明使余貴其一
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Long Trì thiên - 龍池篇
(
Thẩm Thuyên Kỳ
)
•
Thái tuế nhật - 太歲日
(
Đỗ Phủ
)
•
Thánh Tông Thuần hoàng đế - 聖宗淳皇帝
(
Hà Nhậm Đại
)
•
Triều hội - 朝會
(
Lê Tắc
)
Bình luận
0