Có 1 kết quả:
huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ
huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) golden ratio
(2) golden section
(2) golden section
Bình luận 0
huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0