Có 1 kết quả:

huáng jīn fēn gē ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄈㄣ ㄍㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) golden ratio
(2) golden section

Bình luận 0