Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng què
ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩㄝˋ
1
/1
黃雀
huáng què
ㄏㄨㄤˊ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian siskin (Spinus spinus)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm ngộ kỳ 21 - 感遇其二十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Cảm ngộ kỳ 28 - 感遇其二十八
(
Trần Tử Ngang
)
•
Chu phụng hành - 朱鳳行
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Ngô cổ thành ca - 登吳古城歌
(
Lưu Trường Khanh
)
•
Đế kinh thiên - 帝京篇
(
Lạc Tân Vương
)
•
Khô tông - 枯棕
(
Đỗ Phủ
)
•
Mạnh Môn hành - 孟門行
(
Thôi Hiệu
)
•
Tặng biệt Hạ Lan Tiêm - 贈別賀蘭銛
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh hoài thi (ngũ ngôn) kỳ 11 - 詠懷詩(五言)其十一
(
Nguyễn Tịch
)
Bình luận
0