Có 1 kết quả:

huáng shàn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) swamp eel
(2) finless eel
(3) CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]

Bình luận 0