Có 1 kết quả:
huáng má ㄏㄨㄤˊ ㄇㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jute (Corchorus capsularis Linn.)
(2) plant fiber used for rope or sacks
(2) plant fiber used for rope or sacks
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0