Có 1 kết quả:

huáng má ㄏㄨㄤˊ ㄇㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) jute (Corchorus capsularis Linn.)
(2) plant fiber used for rope or sacks

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0