Có 2 kết quả:
Huáng ㄏㄨㄤˊ • huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huáng 黃 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: TLWC (廿中田金)
Unicode: U+9EC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàng, huỳnh
Âm Nôm: hoàng, huỳnh, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Âm Nôm: hoàng, huỳnh, vàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): き (ki), こ- (ko-)
Âm Hàn: 황
Âm Quảng Đông: wong4
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Giáp Dần thập nguyệt kỷ sự - 甲寅十月紀事 (Quy Hữu Quang)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Phong Xuyên huyện thứ vận điển bạ Ngưu Sĩ Lương - 封川縣次韻典簿牛士良 (Trương Dĩ Ninh)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Thủ 50 - 首50 (Lê Hữu Trác)
• Tống Khê sinh từ thi - 宋溪生祠詩 (Vũ Thuý)
• Vãn đầu ngoạ Phật tự túc - 晚投卧佛寺宿 (Điền Văn)
• Xa công 6 - 車攻 6 (Khổng Tử)
• Xương Môn tức sự - 閶門即事 (Đường Dần)
• Khuyên hổ hành - 圈虎行 (Hoàng Cảnh Nhân)
• Phong Xuyên huyện thứ vận điển bạ Ngưu Sĩ Lương - 封川縣次韻典簿牛士良 (Trương Dĩ Ninh)
• Sám hối tị căn tội - 懺悔鼻根罪 (Trần Thái Tông)
• Sám hối ý căn tội - 懺悔意根罪 (Trần Thái Tông)
• Thủ 50 - 首50 (Lê Hữu Trác)
• Tống Khê sinh từ thi - 宋溪生祠詩 (Vũ Thuý)
• Vãn đầu ngoạ Phật tự túc - 晚投卧佛寺宿 (Điền Văn)
• Xa công 6 - 車攻 6 (Khổng Tử)
• Xương Môn tức sự - 閶門即事 (Đường Dần)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Huang or Hwang
Từ ghép 102
bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黄河心不死 • Huáng Bīn hóng 黄宾虹 • Huáng Cháng yè 黄长烨 • Huáng Cháo 黄巢 • Huáng Cháo qǐ yì 黄巢起义 • Huáng Cháo zhī luàn 黄巢之乱 • Huáng dǎo 黄岛 • Huáng dǎo qū 黄岛区 • Huáng dì 黄帝 • Huáng dì Bā shí yī Nàn jīng 黄帝八十一难经 • Huáng dì Nèi jīng 黄帝内经 • Huáng dì zú 黄帝族 • Huáng Fēi hóng 黄飞鸿 • Huáng fù guǐ 黄父鬼 • Huáng Fù píng 黄富平 • Huáng gāng 黄冈 • Huáng gāng shì 黄冈市 • Huáng Guāng yù 黄光裕 • Huáng guǒ shù Dà Pù bù 黄果树大瀑布 • Huáng guǒ shù Pù bù 黄果树瀑布 • Huáng Hǎi 黄海 • Huáng Hǎi běi dào 黄海北道 • Huáng hǎi dào 黄海道 • Huáng Hǎi nán dào 黄海南道 • Huáng Hé 黄河 • Huáng hé Dà hé chàng 黄河大合唱 • Huáng Hé liú yù 黄河流域 • Huáng hè Lóu 黄鹤楼 • Huáng huā gāng qī shí èr liè shì 黄花岗七十二烈士 • Huáng huā gǎng 黄花岗 • Huáng huā gǎng qǐ yì 黄花岗起义 • Huáng huá shì 黄骅市 • Huáng huò 黄祸 • Huáng jiǎn 黄简 • Huáng Jiàn nán 黄建南 • Huáng jiào 黄教 • Huáng jīn 黄巾 • Huáng Jīn bǎo 黄金宝 • Huáng jīn Hǎi àn 黄金海岸 • Huáng Jīn huī 黄金辉 • Huáng jīn jūn 黄巾军 • Huáng jīn Mín biàn 黄巾民变 • Huáng jīn Qǐ yì 黄巾起义 • Huáng jīn zhī Luàn 黄巾之乱 • Huáng Jú 黄菊 • Huáng Kè qiáng 黄克强 • Huáng líng 黄陵 • Huáng líng xiàn 黄陵县 • Huáng liú 黄流 • Huáng liú zhèn 黄流镇 • Huáng lóng 黄龙 • Huáng lóng xiàn 黄龙县 • Huáng méi 黄梅 • Huáng méi xì 黄梅戏 • Huáng méi xiàn 黄梅县 • Huáng nán 黄南 • Huáng nán Zàng zú zì zhì zhōu 黄南藏族自治州 • Huáng nán zhōu 黄南州 • Huáng pí 黄陂 • Huáng pí qū 黄陂区 • Huáng piāo 黄漂 • Huáng píng 黄平 • Huáng píng xiàn 黄平县 • Huáng pǔ 黄埔 • Huáng pǔ 黄浦 • Huáng pǔ jiāng 黄浦江 • Huáng pǔ Jūn xiào 黄埔军校 • Huáng pǔ qū 黄埔区 • Huáng pǔ qū 黄浦区 • Huáng quán 黄泉 • Huáng shān 黄山 • Huáng shān qū 黄山区 • Huáng shān shì 黄山市 • Huáng shí 黄石 • Huáng shí gǎng 黄石港 • Huáng shí gǎng qū 黄石港区 • Huáng Shí gōng 黄石公 • Huáng Shí gōng Sān lüè 黄石公三略 • Huáng shí shì 黄石市 • Huáng Tāo 黄滔 • Huáng Tíng jiān 黄庭坚 • Huáng tíng Jīng 黄庭经 • Huáng tǔ dì 黄土地 • Huáng tǔ Gāo yuán 黄土高原 • Huáng Xìn 黄信 • Huáng Xīng 黄兴 • Huáng yán 黄岩 • Huáng yán Dǎo 黄岩岛 • Huáng yán qū 黄岩区 • Huáng Yǐ jìng 黄以静 • Huáng Zhōng 黄忠 • Huáng zhōu 黄州 • Huáng zhōu qū 黄州区 • Huáng Zōng xī 黄宗羲 • Huáng Zūn xiàn 黄遵宪 • mìng fù Huáng quán 命赴黄泉 • mìng guī Huáng quán 命归黄泉 • tiào jìn Huáng Hé xǐ bù qīng 跳进黄河洗不清 • Xià Huáng gōng 夏黄公 • Yán Huáng zǐ sūn 炎黄子孙 • zhí dǎo Huáng Lóng 直捣黄龙 • Zhōu Yú dǎ Huáng Gài 周瑜打黄盖
giản thể
Từ điển phổ thông
vàng, màu vàng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng viết là 黃.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc vàng, sắc ngũ cốc chín. Ngày xưa lấy năm sắc chia sánh với năm phương. Màu vàng cho là sắc ở giữa, cho nên coi màu vàng là màu quý nhất. Về đời quân chủ các tờ chiếu mệnh đều dùng màu vàng, cho đến các đồ trang sức chỉ vua là được dùng màu vàng thôi.
② Huyền hoàng 玄黄 trời đất. Như huyền hoàng phẩu phán 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
③ Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là hoàng phát 黄髮 và hoàng củ 黄耇.
④ Trẻ con. Phép tính số dân của nhà Ðường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là hoàng. Cho nên trẻ con gọi là hoàng khẩu 黄口.
⑤ Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là hoàng bạch vật 黄白物.
⑥ Họ Hoàng.
② Huyền hoàng 玄黄 trời đất. Như huyền hoàng phẩu phán 玄黄剖判 lúc mới chia ra trời đất.
③ Người già lông tóc đều vàng, cho nên gọi là hoàng phát 黄髮 và hoàng củ 黄耇.
④ Trẻ con. Phép tính số dân của nhà Ðường 唐, cứ ba tuổi trở xuống là hoàng. Cho nên trẻ con gọi là hoàng khẩu 黄口.
⑤ Sắc loài kim (sắc vàng), cho nên vàng bạc gọi là hoàng bạch vật 黄白物.
⑥ Họ Hoàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Màu) vàng: 麥子都黃了 Lúa mì đã chín vàng rồi;
② [Huáng] Sông Hoàng, sông Hoàng Hà: 黃泛區 Vùng lụt sông Hoàng;
③ (khn) Thất bại: 買賣黃了 Mua bán thất bại rồi;
④ (văn) Trẻ con ba tuổi trở xuống: 黄口 (Số) trẻ con;
⑤ (văn) Xem 玄黄 [xuánhuáng];
⑥ [Huáng] (Họ) Hoàng, Huỳnh.
② [Huáng] Sông Hoàng, sông Hoàng Hà: 黃泛區 Vùng lụt sông Hoàng;
③ (khn) Thất bại: 買賣黃了 Mua bán thất bại rồi;
④ (văn) Trẻ con ba tuổi trở xuống: 黄口 (Số) trẻ con;
⑤ (văn) Xem 玄黄 [xuánhuáng];
⑥ [Huáng] (Họ) Hoàng, Huỳnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hoàng 黃.
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow
(2) pornographic
(3) to fall through
(2) pornographic
(3) to fall through
Từ ghép 282
bā dǎn shēn miàn huáng 八疸身面黄 • bái máo huáng yuè 白旄黄钺 • cāng huáng 仓黄 • cāng huáng 苍黄 • chéng huáng 橙黄 • chūn huáng jú 春黄菊 • chūn huáng jú shǔ 春黄菊属 • cí huáng 雌黄 • cōng huáng 葱黄 • dà huáng 大黄 • dà huáng fēng 大黄蜂 • dà huáng guān zhuó mù niǎo 大黄冠啄木鸟 • dà huáng yú 大黄鱼 • dàn huáng 淡黄 • dàn huáng 蛋黄 • dàn huáng jiàng 蛋黄酱 • dàn huáng sù 蛋黄素 • dàn huáng yāo liǔ yīng 淡黄腰柳莺 • dì huáng 地黄 • èr huáng 二黄 • fǎn quàn huáng niú 返券黄牛 • Fēi huáng téng dá 飞黄腾达 • gōng huáng 宫黄 • hé huáng sù 核黄素 • Hé jì huáng pǔ 和记黄埔 • hēi guān huáng bēi 黑冠黄鹎 • hēi tóu huáng lí 黑头黄鹂 • hēi zhěn huáng lí 黑枕黄鹂 • hóng chéng huáng lǜ lán diàn zǐ 红橙黄绿蓝靛紫 • huā huáng 花黄 • huáng bái jiāo diǎn 黄白交点 • huáng bān 黄斑 • huáng bāo chē 黄包车 • huáng bǐng 黄饼 • huáng bò 黄柏 • huáng bò 黄檗 • huáng bù liū qiū 黄不溜秋 • huáng chì sè 黄赤色 • huáng dà xiān 黄大仙 • huáng dǎn 黄疸 • huáng dǎn bìng 黄疸病 • huáng dào 黄道 • huáng dào shí èr gōng 黄道十二宫 • huáng dèng dèng 黄澄澄 • huáng dì zhái jīng 黄帝宅经 • huáng dòu 黄豆 • huáng é yā què 黄额鸦雀 • huáng fēng 黄蜂 • huáng fù guān bēi 黄腹冠鹎 • huáng fù huā mì niǎo 黄腹花蜜鸟 • huáng fù jiāo yīng 黄腹鹪莺 • huáng fù jiǎo zhì 黄腹角雉 • huáng fù liǔ yīng 黄腹柳莺 • huáng fù liù 黄腹鹨 • huáng fù shān què 黄腹山雀 • huáng fù shàn wěi wēng 黄腹扇尾鹟 • huáng fù shù yīng 黄腹树莺 • huáng fù wēng yīng 黄腹鹟莺 • huáng fù zhuó huā niǎo 黄腹啄花鸟 • huáng gāng zhuó huā niǎo 黄肛啄花鸟 • huáng gǔ suǐ 黄骨髓 • huáng guā 黄瓜 • huáng guān zhuó mù niǎo 黄冠啄木鸟 • huáng hàn shé 黄颔蛇 • huáng hè bān 黄褐斑 • huáng hè sè 黄褐色 • huáng hóu 黄喉 • huáng hóu fēng hǔ 黄喉蜂虎 • huáng hóu què méi 黄喉雀鹛 • huáng hóu wú 黄喉鹀 • huáng hóu zào méi 黄喉噪鹛 • huáng huā 黄花 • huáng huā cài 黄花菜 • huáng huā cài dōu liáng le 黄花菜都凉了 • huáng huā gū niang 黄花姑娘 • huáng huā guī nǚ 黄花闺女 • huáng huā lí mù 黄花梨木 • huáng huā nǚ 黄花女 • huáng huā nǚ ér 黄花女儿 • huáng huā yòu nǚ 黄花幼女 • huáng huā yú 黄花鱼 • huáng hūn 黄昏 • huáng hūn liàn 黄昏恋 • huáng huò 黄祸 • huáng jí líng 黄鹡鸰 • huáng jiá mài jī 黄颊麦鸡 • huáng jiá shān què 黄颊山雀 • huáng jiāng 黄姜 • huáng jiàng 黄酱 • huáng jiāo 黄胶 • huáng jiǎo lǜ jiū 黄脚绿鸠 • huáng jiǎo sān zhǐ chún 黄脚三趾鹑 • huáng jiǎo yín ōu 黄脚银鸥 • huáng jīn 黄金 • huáng jīn dàng 黄金档 • huáng jīn fēn gē 黄金分割 • huáng jīn shí dài 黄金时代 • huáng jīn shí duàn 黄金时段 • huáng jīn wū 黄金屋 • huáng jīn zhōu 黄金周 • huáng jīng 黄精 • huáng jǐng fèng méi 黄颈凤鹛 • huáng jǐng nǐ là zuǐ què 黄颈拟蜡嘴雀 • huáng jǐng zhuó mù niǎo 黄颈啄木鸟 • huáng jiǔ 黄酒 • huáng jú 黄菊 • huáng là 黄蜡 • huáng lí 黄梨 • huáng lí 黄鹂 • huáng lián 黄连 • huáng liǎn 黄脸 • huáng liǎn pó 黄脸婆 • huáng liáng měi mèng 黄粱美梦 • huáng liáng mèng 黄粱梦 • huáng liáng yī mèng 黄粱一梦 • huáng lóng bìng 黄龙病 • huáng lǜ 黄绿 • huáng lǜ bēi 黄绿鹎 • huáng lǜ sè 黄绿色 • huáng lú 黄栌 • huáng má 黄麻 • huáng máo yā tou 黄毛丫头 • huáng méi 黄酶 • huáng méi jī wēng 黄眉姬鹟 • huáng méi lín què 黄眉林雀 • huáng méi liǔ yīng 黄眉柳莺 • huáng méi wú 黄眉鹀 • huáng niú 黄牛 • huáng niú piào 黄牛票 • huáng pái 黄牌 • huáng páo jiā shēn 黄袍加身 • huáng péng 黄鹏 • huáng pí 黄皮 • huáng piàn 黄片 • huáng piào lìng 黄嘌呤 • huáng qí 黄耆 • huáng qí 黄芪 • huáng qiū kuí 黄秋葵 • huáng qū méi 黄曲霉 • huáng qū méi dú sù 黄曲霉毒素 • huáng qū méi jūn 黄曲霉菌 • huáng què 黄雀 • huáng rè bìng 黄热病 • huáng rè bìng dú 黄热病毒 • huáng sè 黄色 • huáng sè shū kān 黄色书刊 • huáng sè zhà yào 黄色炸药 • huáng shàn 黄蟮 • huáng shàn 黄鳝 • huáng shū 黄书 • huáng shǔ láng 黄鼠狼 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián 黄鼠狼给鸡拜年 • huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn 黄鼠狼给鸡拜年,没安好心 • huáng shuǐ 黄水 • huáng shuǐ jīng 黄水晶 • huáng tǐ 黄体 • huáng tǐ qī 黄体期 • huáng tǐ tóng 黄体酮 • huáng tiě kuàng 黄铁矿 • huáng tóng 黄酮 • huáng tóng 黄铜 • huáng tóu jí líng 黄头鹡鸰 • huáng tǔ 黄土 • huáng tǔ bù lù tiān 黄土不露天 • huáng tǔ dì 黄土地 • huáng tǔ dì mào 黄土地貌 • huáng tuǐ yú xiāo 黄腿渔鸮 • huáng tún bēi 黄臀鹎 • huáng wěi yán 黄苇鳽 • huáng wén nǐ zhuó mù niǎo 黄纹拟啄木鸟 • huáng wú 黄鹀 • huáng xiōng liǔ yīng 黄胸柳莺 • huáng xiōng wú 黄胸鹀 • huáng xiōng zhī què 黄胸织雀 • huáng xuǎn 黄癣 • huáng yā 黄鸭 • huáng yán guì zhòu 黄炎贵胄 • huáng yáng 黄羊 • huáng yāo liǔ yīng 黄腰柳莺 • huáng yāo tài yáng niǎo 黄腰太阳鸟 • huáng yāo xiǎng mì liè 黄腰响蜜䴕 • huáng yè 黄页 • huáng yīng 黄莺 • huáng yóu 黄油 • huáng yòu 黄鼬 • huáng yú 黄鱼 • huáng yú chē 黄鱼车 • huáng yù 黄玉 • huáng yuán jiāo 黄原胶 • huáng yuán suān yán 黄原酸盐 • huáng zhì sǒu méi 黄痣薮鹛 • huáng zhōng huǐ qì wǎ fǔ léi míng 黄钟毁弃瓦釜雷鸣 • huáng zhǒng 黄种 • huáng zhǒng rén 黄种人 • huáng zhuǎ sǔn 黄爪隼 • huáng zuǐ bái lù 黄嘴白鹭 • huáng zuǐ hé yàn ōu 黄嘴河燕鸥 • huáng zuǐ jiǎo xiāo 黄嘴角鸮 • huáng zuǐ lán què 黄嘴蓝鹊 • huáng zuǐ lì zhuó mù niǎo 黄嘴栗啄木鸟 • huáng zuǐ qián niǎo 黄嘴潜鸟 • huáng zuǐ shān yā 黄嘴山鸦 • huáng zuǐ zhū dǐng què 黄嘴朱顶雀 • jiāng huáng 姜黄 • jiāng huáng sè 姜黄色 • jiāo huáng 娇黄 • jiāo huáng 焦黄 • jīn huáng 金黄 • jīn huáng lí 金黄鹂 • jīn huáng sè 金黄色 • jú huáng sè 橘黄色 • lí huáng pìn mǔ 骊黄牝牡 • lì huáng 蛎黄 • liàng huáng dēng 亮黄灯 • liú huáng 硫黄 • lú huā huáng què 芦花黄雀 • luǎn huáng 卵黄 • luǎn huáng guǎn 卵黄管 • luǎn huáng náng 卵黄囊 • luǎn huáng xiàn 卵黄腺 • má huáng 麻黄 • má huáng jiǎn 麻黄碱 • má huáng sù 麻黄素 • Mǎn chéng jìn dài huáng jīn jiǎ 满城尽带黄金甲 • mǐ huáng 米黄 • miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān 面朝黄土背朝天 • miàn huáng jī hóng 面黄肌闳 • miàn huáng jī shòu 面黄肌瘦 • míng rì huáng huā 明日黄花 • nǎi huáng bāo 奶黄包 • nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黄金 • Nèi huáng 内黄 • Nèi huáng xiàn 内黄县 • niú huáng 牛黄 • pí huáng 皮黄 • pìn mǔ lí huáng 牝牡骊黄 • qiǎn huáng sè 浅黄色 • qīng huáng 青黄 • qīng huáng bù jiē 青黄不接 • qù yǎng má huáng jiǎn 去氧麻黄碱 • rén lǎo zhū huáng 人老珠黄 • rén zào huáng yóu 人造黄油 • sǎo huáng 扫黄 • sǎo huáng dǎ fēi 扫黄打非 • sǎo huáng yùn dòng 扫黄运动 • shū zhōng zì yǒu huáng jīn wū , shū zhōng zì yǒu yán rú yù 书中自有黄金屋,书中自有颜如玉 • shǔ hēi lùn huáng 数黑论黄 • shǔ huáng dào hēi 数黄道黑 • Tái wān huáng shān què 台湾黄山雀 • tān huáng cài 摊黄菜 • táng láng bǔ chán , huáng què zài hòu 螳螂捕蝉,黄雀在后 • tiān dì xuán huáng 天地玄黄 • tuō yǎng má huáng jiǎn 脱氧麻黄碱 • wàng xià cí huáng 妄下雌黄 • xī huáng cǎo 溪黄草 • xī huáng jí líng 西黄鹡鸰 • xì zuǐ huáng lí 细嘴黄鹂 • Xiāng huáng qí 镶黄旗 • xiǎo huáng 小黄 • xiǎo huáng guā 小黄瓜 • xiǎo huáng jiǎo yù 小黄脚鹬 • xiè huáng 蟹黄 • xiè huáng shuǐ 蟹黄水 • xìn kǒu cí huáng 信口雌黄 • xióng huáng 雄黄 • xióng huáng jiǔ 雄黄酒 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄莲 • yǎ ba chī huáng lián 哑巴吃黄连 • yǎ ba chī huáng lián , yǒu kǔ shuō bu chū 哑巴吃黄连,有苦说不出 • yān huáng guā 腌黄瓜 • yǎn wén huáng shān què 眼纹黄山雀 • yǎo rú huáng hè 杳如黄鹤 • Yí huáng 宜黄 • Yí huáng xiàn 宜黄县 • Yìn dù jīn huáng lí 印度金黄鹂 • Zàng huáng què 藏黄雀 • zāo liū huáng yú 糟溜黄鱼 • zāo liū huáng yú piàn 糟溜黄鱼片 • zhè huáng 柘黄 • zhǐ huáng jīn 纸黄金 • zōng huáng 棕黄 • zǒng luǎn huáng guǎn 总卵黄管