Có 1 kết quả:

Huáng Kè qiáng ㄏㄨㄤˊ ㄎㄜˋ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pseudonym of Huang Xing |[Huang2 Xing1], one of the heroes of the 1911 Xinhai Revolution [Xin1 hai4 Ge2 ming4]

Bình luận 0