Có 1 kết quả:

huáng yuán jiāo ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) xanthan
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)

Bình luận 0