Có 1 kết quả:
huáng yuán jiāo ㄏㄨㄤˊ ㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) xanthan
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
(2) xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0