Có 1 kết quả:
Huáng jīn Qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄧˋ
Huáng jīn Qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Yellow Turbans Peasant Uprising at the end of later Han (from 184)
Bình luận 0
Huáng jīn Qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ ㄑㄧˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0