Có 1 kết quả:
Huáng shí gǎng qū ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄍㄤˇ ㄑㄩ
Huáng shí gǎng qū ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄍㄤˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huangshigang district of Huangshi city 黃石市|黄石市[Huang2 shi2 shi4], Hubei
Bình luận 0
Huáng shí gǎng qū ㄏㄨㄤˊ ㄕˊ ㄍㄤˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0