Có 1 kết quả:
huáng liáng mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄥˋ
huáng liáng mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dream of golden millet
(2) fig. illusions of wealth and glory
(3) pipe dream
(2) fig. illusions of wealth and glory
(3) pipe dream
huáng liáng mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh