Có 1 kết quả:

huáng sè zhà yào ㄏㄨㄤˊ ㄙㄜˋ ㄓㄚˋ ㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

trinitrotoluene (TNT), C6H2(NO2)3CH3

Bình luận 0