Có 1 kết quả:

huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ

1/1

huáng qí ㄏㄨㄤˊ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại cỏ có rễ dùng làm thuốc)

Từ điển Trung-Anh

(1) huangqi
(2) milk vetch root (used in TCM)
(3) Astragalus membranaceus or Astragalus mongholicus