Có 1 kết quả:
huáng huā ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow flowers (of various types)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0