Có 1 kết quả:

Huáng huā gāng qī shí èr liè shì ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄤ ㄑㄧ ㄕˊ ㄦˋ ㄌㄧㄝˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

the seventy two martyrs of the Huanghuagang uprising of 23rd April 1911