Có 1 kết quả:
Huáng huā gǎng qǐ yì ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄍㄤˇ ㄑㄧˇ ㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
Huanghuagang uprising of 23rd April 1911 in Guangzhou, one a long series of unsuccessful uprisings of Sun Yat-sen's revolutionary party
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0