Có 1 kết quả:
huáng huā cài dōu liáng le ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄘㄞˋ ㄉㄡ ㄌㄧㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the dishes are cold (idiom)
(2) fig. to arrive late
(3) to take one's sweet time
(2) fig. to arrive late
(3) to take one's sweet time
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0