Có 1 kết quả:

huáng huā cài dōu liáng le ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ ㄘㄞˋ ㄉㄡ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. the dishes are cold (idiom)
(2) fig. to arrive late
(3) to take one's sweet time

Bình luận 0