Có 2 kết quả:
Huáng Jú ㄏㄨㄤˊ ㄐㄩˊ • huáng jú ㄏㄨㄤˊ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Huang Ju (1938-2007), Chinese politician
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow chrysanthemum
(2) wine
(2) wine
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh