Có 1 kết quả:
huáng páo jiā shēn ㄏㄨㄤˊ ㄆㄠˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄣ
huáng páo jiā shēn ㄏㄨㄤˊ ㄆㄠˊ ㄐㄧㄚ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to take the yellow gown (idiom)
(2) fig. to be made emperor
(3) to take the crown
(2) fig. to be made emperor
(3) to take the crown
Bình luận 0