Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huáng jīn
ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ
1
/1
黄金
huáng jīn
ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gold
(2) golden (opportunity)
(3) prime (time)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江
(
Cao Khải
)
•
Hý đề Từ Nguyên Thán sở táng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Kỷ Mùi cửu nhật đối cúc đại tuý hí tác kỳ 1 - 己未九日對菊大醉戲作其一
(
Viên Khải
)
•
Kỷ Mùi cửu nhật đối cúc đại tuý hí tác kỳ 4 - 己未九日對菊大醉戲作其四
(
Viên Khải
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Tạp khúc - 雜曲
(
Giang Tổng
)
•
Thương tiến tửu - 將進酒
(
Cao Khải
)
•
Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Vương giải tử phu thê - 王解子夫婦
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Xương Môn tức sự - 閶門即事
(
Đường Dần
)