Có 1 kết quả:
Huáng líng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Mausoleum of Yellow Emperor
(2) Huangling county in Yan'an 延安[Yan2 an1], Shaanxi
(2) Huangling county in Yan'an 延安[Yan2 an1], Shaanxi
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0