Có 1 kết quả:

huáng shǔ láng gěi jī bài nián , méi ān hǎo xīn ㄏㄨㄤˊ ㄕㄨˇ ㄌㄤˊ ㄍㄟˇ ㄐㄧ ㄅㄞˋ ㄋㄧㄢˊ ㄇㄟˊ ㄚㄋ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 黃鼠狼給雞拜年|黄鼠狼给鸡拜年[huang2 shu3 lang2 gei3 ji1 bai4 nian2]

Bình luận 0