Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: huáng 黃 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶フノフ
Thương Hiệt: TCLBU (廿金中月山)
Unicode: U+9EC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quang
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たけし (takeshi)
Âm Quảng Đông: gong1, gwong1

Tự hình 1