Có 1 kết quả:
tiān ㄊㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hươu đama
Từ điển Trần Văn Chánh
【黇鹿】chiêm lộc [tianlù] (động) Hươu đama.
Từ điển Trung-Anh
see 黇鹿[tian1 lu4]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1