Có 1 kết quả:

tiān ㄊㄧㄢ
Âm Pinyin: tiān ㄊㄧㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: huáng 黃 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: TCYR (廿金卜口)
Unicode: U+9EC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiêm
Âm Quảng Đông: tim1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

tiān ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hươu đama

Từ điển Trần Văn Chánh

【黇鹿】chiêm lộc [tianlù] (động) Hươu đama.

Từ điển Trung-Anh

see 黇鹿[tian1 lu4]

Từ ghép 1