Có 1 kết quả:

tǒu ㄊㄡˇ
Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ
Tổng nét: 16
Bộ: huáng 黃 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一ノ丶丶一一丨一
Thương Hiệt: TCYG (廿金卜土)
Unicode: U+9EC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chủ, thẩu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): きいろ (kiiro)
Âm Quảng Đông: tau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

tǒu ㄊㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. màu vàng
2. tăng thêm

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu vàng.
2. (Danh) Chỉ đế vương. ◎Như: “thâu thông” 黈聰 hoàng đế nghe lời tâu.
3. (Động) Che lấp, bịt, làm cho tắc nghẽn. ◇Giả Chí 賈至: “Thâu chúng nhĩ” 黈眾耳 (Tinh nho miếu bi 旌儒廟碑) Bịt tai quần chúng.
4. (Động) Tăng gia. ◎Như: “thâu ích” 黈益 thêm lợi ích.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Màu vàng;
② Tăng thêm: 黈益 Tăng thêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu vàng — Tăng thêm. Cũng nói Chủ ích.

Từ điển Trung-Anh

a yellow color