Có 2 kết quả:

héng ㄏㄥˊhóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: huáng 黃 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: FBTLC (火月廿中金)
Unicode: U+9EC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh
Âm Quảng Đông: hung4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

héng ㄏㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

trường học

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 黌.

hóng ㄏㄨㄥˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 黌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Trường học (thời cổ). Cg. 黉宫 [hóng gong].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 黌

Từ điển Trung-Anh

school