Có 2 kết quả:
héng ㄏㄥˊ • hóng ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
trường học
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黌.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 黌.
Từ điển Trần Văn Chánh
Trường học (thời cổ). Cg. 黉宫 [hóng gong].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 黌
Từ điển Trung-Anh
school